Stt
|
Tên cơ sở
|
Đơn vị thụ hưởng
|
Số tài khoản
|
Ngân hàng
|
Địa chỉ
|
Swift code
|
1
|
Vinpearl Luxury Nha Trang
|
CN Nha Trang - Công Ty CP Vinpearl
|
19027850127456 (VND)
|
Techcombank - Hội sở Chính
|
191 Bà Triệu, Đường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
VTCBVNVX
|
2
|
19027850127650 (USD)
|
3
|
Vinpearl Resort & Spa Hạ Long
|
CN Quảng Ninh- Công ty CP Vinpearl
|
0141005558899 (VND)
|
VCB Quảng Ninh_VNĐ
|
Đảo Rều- Bãi Cháy-Hạ Long- Quảng Ninh
|
BFTVVNVX
|
4
|
0141005559999 (VND)
|
VCB Quảng Ninh_VNĐ
|
Đảo Rều- Bãi Cháy-Hạ Long- Quảng Ninh
|
BFTVVNVX
|
5
|
0611000000888 (VND)
|
VCB Ba Đình_VNĐ
|
Đảo Rều- Bãi Cháy-Hạ Long- Quảng Ninh
|
BFTVVNVX
|
6
|
0141375559999 (USD)
|
VCB Quảng Ninh_ USD
|
Đảo Rều- Bãi Cháy-Hạ Long- Quảng Ninh
|
BFTVVNVX
|
7
|
0611370000888 (USD)
|
VCB Ba Đình_USD
|
Đảo Rều- Bãi Cháy-Hạ Long- Quảng Ninh
|
BFTVVNVX061
|
8
|
19135875339889 (VND)
|
TCB Hội sở-CN Quảng Ninh_VNĐ
|
Đảo Rều- Bãi Cháy-Hạ Long- Quảng Ninh
|
VTCBVNVX
|
9
|
Vinpearl Resort & Spa Đà Nẵng
|
CN Đà Nẵng - Công ty CP Vinpearl
|
19126242824045 (VND)
|
TCB - Hội sở chính
|
191 Bà Triệu, Đường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
VTCBVNVX
|
10
|
19126242824053 (USD)
|
11
|
Vinpearl Resort & Spa Hội An
|
CN Quảng Nam - Công ty CP Vinpearl
|
19124529002086 (VND)
|
TCB - Hội sở chính
|
191 Bà Triệu, Đường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
VTCBVNVX
|
12
|
19124529002094 (USD)
|
13
|
Vinpearl Resort & Golf Nam Hội An
|
CN Quảng Nam - Công ty CP Vinpearl
|
19124529002124 (VND)
|
TCB - Hội sở chính
|
191 Bà Triệu, Đường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
VTCBVNVX
|
14
|
19124529002159 (USD)
|
15
|
Vinpearl Resort & Spa Phú Quốc
|
CN Kiên Giang - Công Ty CP Vinpearl
|
0931005550015 (VND)
|
VCB - Chi nhánh Hoàng Mai
|
Tower 1 Times City 458 Minh Khai ,Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
BFTVVNVX093
|
16
|
0931375552175 (USD)
|
17
|
Vinpearl Resort & Spa Nha Trang Bay
|
Chi nhánh Nha Trang - Công Ty Cổ Phần Vinpearl
|
19027850127685 (VND)
|
TCB Hội sở Chính
|
191 Bà Triệu, Đường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
VTCBVNVX
|
18
|
19027850127995 (USD)
|
19
|
Vinpearl Resort Nha Trang
|
Chi nhánh Nha Trang - Công Ty Cổ Phần Vinpearl
|
19127850127299 (VND)
|
TCB Hội sở Chính
|
191 Bà Triệu, Đường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
VTCBVNVX
|
20
|
19127850127094 (USD)
|
21
|
Vinpearl Imperial Club Nha Trang
|
CN Nha Trang-Công ty Cổ Phần Vinpearl
|
19127850127051 (VND)
|
TCB Hội sở Chính
|
Đảo Hòn Tre-P.Vĩnh Nguyên-TP Nha Trang
|
VTCBVNVX
|
22
|
19127850127061 (USD)
|
23
|
Vinpearl Sealink Nha Trang
|
CN Nha Trang-Công ty Cổ Phần Vinpearl
|
19127850127698 (VND)
|
TCB Hội sở Chính
|
Đảo Hòn Tre-P.Vĩnh Nguyên-TP Nha Trang
|
VTCBVNVX
|
24
|
19127850127450 (USD)
|
25
|
Vinpearl Golflink Nha Trang
|
CN Nha Trang-Công ty Cổ Phần Vinpearl
|
19027850127057 (VND)
|
TCB Hội sở Chính
|
191 Bà Triệu, Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
VTCBVNVX
|
26
|
19027850127065(USD)
|
27
|
Vinpearl Wonderworld Phú Quốc
|
CN Kiên Giang - Công Ty CP Vinpearl
|
111002667226 (VND)
|
Vietinbank - Chi nhánh Hà Nội
|
Số 6 Ngô Quyền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
ICBVVNVX106
|
28
|
113002669477 (USD)
|
29
|
VinHolidays Fiesta Phú Quốc
|
CN Phú Quốc – Công ty TNHH BDS NEWVISION
|
1019668899 (VND)
|
Vietcombank – Chi nhánh Phú Quốc
|
Khu Bãi Dài, Xã Gành Dầu, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
|
BFTVVNVX093
|
30
|
Vinpearl Beach Front Nha Trang
|
CN Nha Trang - Công ty cổ phần Vinpearl
|
19027850127669 (VND)
|
TCB
|
78-80 Trần Phú, phường Lộc Thọ, Nha Trang, Khánh Hòa
|
VTCBVNVX
|
31
|
19027850127898 (USD)
|